Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SYP XPD
coinmill.com
2000.00 0.001
5000.00 0.002
10,000.00 0.004
20,000.00 0.009
50,000.00 0.021
100,000.00 0.043
200,000.00 0.086
500,000.00 0.214
1,000,000.00 0.429
2,000,000.00 0.857
5,000,000.00 2.143
10,000,000.00 4.287
20,000,000.00 8.574
50,000,000.00 21.434
100,000,000.00 42.869
200,000,000.00 85.737
500,000,000.00 214.343
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD SYP
coinmill.com
0.001 2332.75
0.002 4665.50
0.005 11,663.50
0.010 23,327.00
0.020 46,654.25
0.050 116,635.50
0.100 233,271.00
0.200 466,542.25
0.500 1,166,355.50
1.000 2,332,711.00
2.000 4,665,421.75
5.000 11,663,554.50
10.000 23,327,109.00
20.000 46,654,218.00
50.000 116,635,545.25
100.000 233,271,090.25
200.000 466,542,180.75
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ