Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The Ripple là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


SYP XRP
coinmill.com
2000.00 1.56
5000.00 3.89
10,000.00 7.79
20,000.00 15.58
50,000.00 38.94
100,000.00 77.89
200,000.00 155.77
500,000.00 389.43
1,000,000.00 778.86
2,000,000.00 1557.72
5,000,000.00 3894.31
10,000,000.00 7788.61
20,000,000.00 15,577.22
50,000,000.00 38,943.06
100,000,000.00 77,886.12
200,000,000.00 155,772.25
500,000,000.00 389,430.61
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP SYP
coinmill.com
1.00 1284.00
2.00 2567.75
5.00 6419.75
10.00 12,839.25
20.00 25,678.50
50.00 64,196.25
100.00 128,392.50
200.00 256,785.25
500.00 641,963.00
1000.00 1,283,925.75
2000.00 2,567,851.50
5000.00 6,419,628.75
10,000.00 12,839,257.75
20,000.00 25,678,515.25
50,000.00 64,196,288.25
100,000.00 128,392,576.75
200,000.00 256,785,153.50
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ