Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


SYP ZTC
coinmill.com
2000.00 369,630
5000.00 924,070
10,000.00 1,848,130
20,000.00 3,696,270
50,000.00 9,240,670
100,000.00 18,481,330
200,000.00 36,962,670
500,000.00 92,406,660
1,000,000.00 184,813,330
2,000,000.00 369,626,650
5,000,000.00 924,066,630
10,000,000.00 1,848,133,260
20,000,000.00 3,696,266,520
50,000,000.00 9,240,666,290
100,000,000.00 18,481,332,580
200,000,000.00 36,962,665,170
500,000,000.00 92,406,662,920
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC SYP
coinmill.com
500,000 2705.50
1,000,000 5410.75
2,000,000 10,821.75
5,000,000 27,054.25
10,000,000 54,108.75
20,000,000 108,217.25
50,000,000 270,543.25
100,000,000 541,086.50
200,000,000 1,082,173.00
500,000,000 2,705,432.50
1,000,000,000 5,410,865.25
2,000,000,000 10,821,730.50
5,000,000,000 27,054,326.25
10,000,000,000 54,108,652.25
20,000,000,000 108,217,304.75
50,000,000,000 270,543,261.75
100,000,000,000 541,086,523.75
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ