Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Swazi Lilangeni và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Swazi Emalangeni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SZL TWD
coinmill.com
10.00 16
20.00 32
50.00 80
100.00 160
200.00 320
500.00 799
1000.00 1598
2000.00 3196
5000.00 7989
10,000.00 15,979
20,000.00 31,957
50,000.00 79,894
100,000.00 159,787
200,000.00 319,574
500,000.00 798,935
1,000,000.00 1,597,871
2,000,000.00 3,195,742
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD SZL
coinmill.com
20 12.52
50 31.29
100 62.58
200 125.17
500 312.92
1000 625.83
2000 1251.67
5000 3129.16
10,000 6258.33
20,000 12,516.66
50,000 31,291.64
100,000 62,583.28
200,000 125,166.56
500,000 312,916.40
1,000,000 625,832.80
2,000,000 1,251,665.60
5,000,000 3,129,164.01
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ