Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Swazi Lilangeni và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Swazi Emalangeni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SZL XOF
coinmill.com
10.00 302
20.00 603
50.00 1508
100.00 3016
200.00 6032
500.00 15,079
1000.00 30,158
2000.00 60,317
5000.00 150,791
10,000.00 301,583
20,000.00 603,166
50,000.00 1,507,914
100,000.00 3,015,828
200,000.00 6,031,656
500,000.00 15,079,139
1,000,000.00 30,158,278
2,000,000.00 60,316,556
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SZL
coinmill.com
500 16.58
1000 33.16
2000 66.32
5000 165.79
10,000 331.58
20,000 663.17
50,000 1657.92
100,000 3315.84
200,000 6631.68
500,000 16,579.20
1,000,000 33,158.39
2,000,000 66,316.78
5,000,000 165,791.96
10,000,000 331,583.92
20,000,000 663,167.84
50,000,000 1,657,919.59
100,000,000 3,315,839.18
XOF tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ