Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Swazi Lilangeni và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Swazi Emalangeni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SZL XOF
coinmill.com
10.00 316
20.00 632
50.00 1580
100.00 3159
200.00 6319
500.00 15,796
1000.00 31,593
2000.00 63,186
5000.00 157,965
10,000.00 315,930
20,000.00 631,860
50,000.00 1,579,650
100,000.00 3,159,300
200,000.00 6,318,599
500,000.00 15,796,498
1,000,000.00 31,592,997
2,000,000.00 63,185,993
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SZL
coinmill.com
500 15.83
1000 31.65
2000 63.31
5000 158.26
10,000 316.53
20,000 633.05
50,000 1582.63
100,000 3165.26
200,000 6330.52
500,000 15,826.29
1,000,000 31,652.58
2,000,000 63,305.17
5,000,000 158,262.92
10,000,000 316,525.85
20,000,000 633,051.69
50,000,000 1,582,629.23
100,000,000 3,165,258.46
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ