Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Swazi Lilangeni và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Swazi Emalangeni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SZL XOF
coinmill.com
10.00 307
20.00 615
50.00 1537
100.00 3075
200.00 6149
500.00 15,373
1000.00 30,746
2000.00 61,493
5000.00 153,732
10,000.00 307,465
20,000.00 614,929
50,000.00 1,537,324
100,000.00 3,074,647
200,000.00 6,149,294
500,000.00 15,373,235
1,000,000.00 30,746,470
2,000,000.00 61,492,940
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SZL
coinmill.com
500 16.26
1000 32.52
2000 65.05
5000 162.62
10,000 325.24
20,000 650.48
50,000 1626.20
100,000 3252.41
200,000 6504.81
500,000 16,262.03
1,000,000 32,524.06
2,000,000 65,048.12
5,000,000 162,620.29
10,000,000 325,240.59
20,000,000 650,481.17
50,000,000 1,626,202.94
100,000,000 3,252,405.87
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ