Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Swazi Lilangeni và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Swazi Emalangeni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SZL YER
coinmill.com
10.00 130.065
20.00 260.135
50.00 650.335
100.00 1300.675
200.00 2601.350
500.00 6503.370
1000.00 13,006.740
2000.00 26,013.480
5000.00 65,033.700
10,000.00 130,067.400
20,000.00 260,134.800
50,000.00 650,336.995
100,000.00 1,300,673.995
200,000.00 2,601,347.985
500,000.00 6,503,369.965
1,000,000.00 13,006,739.930
2,000,000.00 26,013,479.865
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER SZL
coinmill.com
200.000 15.38
500.000 38.44
1000.000 76.88
2000.000 153.77
5000.000 384.42
10,000.000 768.83
20,000.000 1537.66
50,000.000 3844.16
100,000.000 7688.32
200,000.000 15,376.64
500,000.000 38,441.61
1,000,000.000 76,883.22
2,000,000.000 153,766.43
5,000,000.000 384,416.08
10,000,000.000 768,832.16
20,000,000.000 1,537,664.33
50,000,000.000 3,844,160.82
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ