Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi TagCoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của TagCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc TagCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The TagCoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


TAG THB
coinmill.com
50.0000 23.00
100.0000 46.00
200.0000 91.75
500.0000 229.50
1000.0000 459.00
2000.0000 918.00
5000.0000 2294.75
10,000.0000 4589.50
20,000.0000 9179.25
50,000.0000 22,948.00
100,000.0000 45,895.75
200,000.0000 91,791.50
500,000.0000 229,479.00
1,000,000.0000 458,958.00
2,000,000.0000 917,916.00
5,000,000.0000 2,294,790.25
10,000,000.0000 4,589,580.25
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB TAG
coinmill.com
20.00 43.5770
50.00 108.9424
100.00 217.8848
200.00 435.7697
500.00 1089.4242
1000.00 2178.8485
2000.00 4357.6969
5000.00 10,894.2424
10,000.00 21,788.4847
20,000.00 43,576.9695
50,000.00 108,942.4237
100,000.00 217,884.8474
200,000.00 435,769.6949
500,000.00 1,089,424.2372
1,000,000.00 2,178,848.4744
2,000,000.00 4,357,696.9488
5,000,000.00 10,894,242.3721
THB tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ