Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


THB TIX
coinmill.com
20.00 143.6746
50.00 359.1866
100.00 718.3732
200.00 1436.7463
500.00 3591.8658
1000.00 7183.7315
2000.00 14,367.4630
5000.00 35,918.6576
10,000.00 71,837.3152
20,000.00 143,674.6304
50,000.00 359,186.5760
100,000.00 718,373.1519
200,000.00 1,436,746.3039
500,000.00 3,591,865.7597
1,000,000.00 7,183,731.5194
2,000,000.00 14,367,463.0388
5,000,000.00 35,918,657.5970
THB tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
TIX THB
coinmill.com
200.0000 27.75
500.0000 69.50
1000.0000 139.25
2000.0000 278.50
5000.0000 696.00
10,000.0000 1392.00
20,000.0000 2784.00
50,000.0000 6960.25
100,000.0000 13,920.25
200,000.0000 27,840.75
500,000.0000 69,601.75
1,000,000.0000 139,203.50
2,000,000.0000 278,406.75
5,000,000.0000 696,017.00
10,000,000.0000 1,392,034.25
20,000,000.0000 2,784,068.50
50,000,000.0000 6,960,171.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ