Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


THB UGX
coinmill.com
20.00 2300
50.00 5750
100.00 11,500
200.00 22,950
500.00 57,400
1000.00 114,750
2000.00 229,550
5000.00 573,850
10,000.00 1,147,700
20,000.00 2,295,400
50,000.00 5,738,450
100,000.00 11,476,950
200,000.00 22,953,850
500,000.00 57,384,650
1,000,000.00 114,769,350
2,000,000.00 229,538,700
5,000,000.00 573,846,750
THB tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025
UGX THB
coinmill.com
2000 17.50
5000 43.50
10,000 87.25
20,000 174.25
50,000 435.75
100,000 871.25
200,000 1742.75
500,000 4356.50
1,000,000 8713.25
2,000,000 17,426.25
5,000,000 43,565.75
10,000,000 87,131.25
20,000,000 174,262.50
50,000,000 435,656.50
100,000,000 871,312.75
200,000,000 1,742,625.50
500,000,000 4,356,564.00
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ