Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


THB WDC
coinmill.com
20.00 2646.944
50.00 6617.361
100.00 13,234.722
200.00 26,469.443
500.00 66,173.608
1000.00 132,347.215
2000.00 264,694.431
5000.00 661,736.077
10,000.00 1,323,472.155
20,000.00 2,646,944.310
50,000.00 6,617,360.775
100,000.00 13,234,721.549
200,000.00 26,469,443.098
500,000.00 66,173,607.745
1,000,000.00 132,347,215.490
2,000,000.00 264,694,430.980
5,000,000.00 661,736,077.451
THB tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WDC THB
coinmill.com
5000.000 37.75
10,000.000 75.50
20,000.000 151.00
50,000.000 377.75
100,000.000 755.50
200,000.000 1511.25
500,000.000 3778.00
1,000,000.000 7556.00
2,000,000.000 15,111.75
5,000,000.000 37,779.50
10,000,000.000 75,558.75
20,000,000.000 151,117.75
50,000,000.000 377,794.00
100,000,000.000 755,588.25
200,000,000.000 1,511,176.50
500,000,000.000 3,777,941.25
1,000,000,000.000 7,555,882.50
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ