Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


THB WDC
coinmill.com
20.00 2430.145
50.00 6075.362
100.00 12,150.724
200.00 24,301.447
500.00 60,753.618
1000.00 121,507.236
2000.00 243,014.472
5000.00 607,536.180
10,000.00 1,215,072.361
20,000.00 2,430,144.722
50,000.00 6,075,361.804
100,000.00 12,150,723.608
200,000.00 24,301,447.215
500,000.00 60,753,618.039
1,000,000.00 121,507,236.077
2,000,000.00 243,014,472.154
5,000,000.00 607,536,180.386
THB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
WDC THB
coinmill.com
5000.000 41.25
10,000.000 82.25
20,000.000 164.50
50,000.000 411.50
100,000.000 823.00
200,000.000 1646.00
500,000.000 4115.00
1,000,000.000 8230.00
2,000,000.000 16,460.00
5,000,000.000 41,149.75
10,000,000.000 82,299.75
20,000,000.000 164,599.25
50,000,000.000 411,498.25
100,000,000.000 822,996.25
200,000,000.000 1,645,992.50
500,000,000.000 4,114,981.25
1,000,000,000.000 8,229,962.50
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ