Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


THB XOF
coinmill.com
20.00 349
50.00 872
100.00 1744
200.00 3488
500.00 8720
1000.00 17,440
2000.00 34,880
5000.00 87,200
10,000.00 174,400
20,000.00 348,800
50,000.00 872,000
100,000.00 1,743,999
200,000.00 3,487,999
500,000.00 8,719,997
1,000,000.00 17,439,994
2,000,000.00 34,879,989
5,000,000.00 87,199,972
THB tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XOF THB
coinmill.com
500 28.75
1000 57.25
2000 114.75
5000 286.75
10,000 573.50
20,000 1146.75
50,000 2867.00
100,000 5734.00
200,000 11,468.00
500,000 28,669.75
1,000,000 57,339.50
2,000,000 114,679.00
5,000,000 286,697.25
10,000,000 573,394.75
20,000,000 1,146,789.25
50,000,000 2,866,973.50
100,000,000 5,733,946.75
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ