Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


THB XPF
coinmill.com
20.00 63
50.00 157
100.00 315
200.00 630
500.00 1575
1000.00 3150
2000.00 6300
5000.00 15,750
10,000.00 31,499
20,000.00 62,998
50,000.00 157,496
100,000.00 314,992
200,000.00 629,985
500,000.00 1,574,962
1,000,000.00 3,149,924
2,000,000.00 6,299,849
5,000,000.00 15,749,621
THB tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
XPF THB
coinmill.com
100 31.75
200 63.50
500 158.75
1000 317.50
2000 635.00
5000 1587.25
10,000 3174.75
20,000 6349.25
50,000 15,873.50
100,000 31,746.75
200,000 63,493.50
500,000 158,734.00
1,000,000 317,468.00
2,000,000 634,936.00
5,000,000 1,587,339.75
10,000,000 3,174,679.50
20,000,000 6,349,359.00
XPF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ