Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


THB YER
coinmill.com
20.00 150.055
50.00 375.140
100.00 750.275
200.00 1500.555
500.00 3751.385
1000.00 7502.770
2000.00 15,005.545
5000.00 37,513.860
10,000.00 75,027.725
20,000.00 150,055.445
50,000.00 375,138.615
100,000.00 750,277.235
200,000.00 1,500,554.465
500,000.00 3,751,386.170
1,000,000.00 7,502,772.335
2,000,000.00 15,005,544.675
5,000,000.00 37,513,861.680
THB tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
YER THB
coinmill.com
200.000 26.75
500.000 66.75
1000.000 133.25
2000.000 266.50
5000.000 666.50
10,000.000 1332.75
20,000.000 2665.75
50,000.000 6664.25
100,000.000 13,328.50
200,000.000 26,656.75
500,000.000 66,642.00
1,000,000.000 133,284.00
2,000,000.000 266,568.25
5,000,000.000 666,420.25
10,000,000.000 1,332,840.75
20,000,000.000 2,665,681.25
50,000,000.000 6,664,203.25
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ