Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


THB ZRN
coinmill.com
20.00 1,256,210
50.00 3,140,520
100.00 6,281,050
200.00 12,562,090
500.00 31,405,240
1000.00 62,810,470
2000.00 125,620,940
5000.00 314,052,360
10,000.00 628,104,720
20,000.00 1,256,209,430
50,000.00 3,140,523,580
100,000.00 6,281,047,150
200,000.00 12,562,094,300
500,000.00 31,405,235,760
1,000,000.00 62,810,471,520
2,000,000.00 125,620,943,050
5,000,000.00 314,052,357,620
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRN THB
coinmill.com
2,000,000 31.75
5,000,000 79.50
10,000,000 159.25
20,000,000 318.50
50,000,000 796.00
100,000,000 1592.00
200,000,000 3184.25
500,000,000 7960.50
1,000,000,000 15,921.00
2,000,000,000 31,841.75
5,000,000,000 79,604.50
10,000,000,000 159,209.00
20,000,000,000 318,418.25
50,000,000,000 796,045.50
100,000,000,000 1,592,091.25
200,000,000,000 3,184,182.50
500,000,000,000 7,960,456.00
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ