Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


TIX XAL
coinmill.com
200.0000 0.00
500.0000 0.00
1000.0000 0.00
2000.0000 0.00
5000.0000 0.01
10,000.0000 0.01
20,000.0000 0.02
50,000.0000 0.06
100,000.0000 0.12
200,000.0000 0.23
500,000.0000 0.59
1,000,000.0000 1.17
2,000,000.0000 2.35
5,000,000.0000 5.87
10,000,000.0000 11.74
20,000,000.0000 23.48
50,000,000.0000 58.69
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XAL TIX
coinmill.com
0.00 170.3834
0.00 425.9584
0.00 851.9168
0.00 1703.8336
0.01 4259.5839
0.01 8519.1678
0.02 17,038.3356
0.05 42,595.8390
0.10 85,191.6779
0.20 170,383.3559
0.50 425,958.3896
1.00 851,916.7793
2.00 1,703,833.5586
5.00 4,259,583.8964
10.00 8,519,167.7929
20.00 17,038,335.5857
50.00 42,595,838.9643
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ