Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


TIX XEM
coinmill.com
200.0000 22.400
500.0000 56.001
1000.0000 112.002
2000.0000 224.003
5000.0000 560.009
10,000.0000 1120.017
20,000.0000 2240.035
50,000.0000 5600.086
100,000.0000 11,200.173
200,000.0000 22,400.345
500,000.0000 56,000.863
1,000,000.0000 112,001.725
2,000,000.0000 224,003.450
5,000,000.0000 560,008.626
10,000,000.0000 1,120,017.251
20,000,000.0000 2,240,034.503
50,000,000.0000 5,600,086.257
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM TIX
coinmill.com
20.000 178.5687
50.000 446.4217
100.000 892.8434
200.000 1785.6868
500.000 4464.2170
1000.000 8928.4339
2000.000 17,856.8678
5000.000 44,642.1695
10,000.000 89,284.3390
20,000.000 178,568.6781
50,000.000 446,421.6952
100,000.000 892,843.3904
200,000.000 1,785,686.7808
500,000.000 4,464,216.9521
1,000,000.000 8,928,433.9042
2,000,000.000 17,856,867.8084
5,000,000.000 44,642,169.5211
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ