Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TIX XEM
coinmill.com
200.0000 23.156
500.0000 57.891
1000.0000 115.781
2000.0000 231.563
5000.0000 578.907
10,000.0000 1157.814
20,000.0000 2315.628
50,000.0000 5789.069
100,000.0000 11,578.139
200,000.0000 23,156.278
500,000.0000 57,890.694
1,000,000.0000 115,781.388
2,000,000.0000 231,562.775
5,000,000.0000 578,906.938
10,000,000.0000 1,157,813.876
20,000,000.0000 2,315,627.752
50,000,000.0000 5,789,069.380
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM TIX
coinmill.com
20.000 172.7393
50.000 431.8483
100.000 863.6967
200.000 1727.3934
500.000 4318.4834
1000.000 8636.9668
2000.000 17,273.9336
5000.000 43,184.8340
10,000.000 86,369.6679
20,000.000 172,739.3359
50,000.000 431,848.3396
100,000.000 863,696.6793
200,000.000 1,727,393.3586
500,000.000 4,318,483.3965
1,000,000.000 8,636,966.7930
2,000,000.000 17,273,933.5860
5,000,000.000 43,184,833.9649
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ