Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Tickets (TIX) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


TIX ZWR
coinmill.com
200.0000 8,482,041,575,957,292.00
500.0000 21,205,103,939,893,232.00
1000.0000 42,410,207,879,786,464.00
2000.0000 84,820,415,759,572,928.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR TIX
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 117.8961
10,000,000,000,000,000.00 235.7923
20,000,000,000,000,000.00 471.5846
50,000,000,000,000,000.00 1178.9614
92,233,720,368,547,760.00 2357.9229
92,233,720,368,547,760.00 4715.8458
92,233,720,368,547,760.00 11,789.6145
92,233,720,368,547,760.00 23,579.2289
92,233,720,368,547,760.00 47,158.4578
92,233,720,368,547,760.00 117,896.1446
92,233,720,368,547,760.00 235,792.2892
92,233,720,368,547,760.00 471,584.5783
92,233,720,368,547,760.00 1,178,961.4458
92,233,720,368,547,760.00 2,357,922.8917
92,233,720,368,547,760.00 4,715,845.7833
92,233,720,368,547,760.00 11,789,614.4583
92,233,720,368,547,760.00 23,579,228.9166
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ