Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Tickets (TIX) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


TIX ZWR
coinmill.com
200.0000 8,857,777,608,679,792.00
500.0000 22,144,444,021,699,480.00
1000.0000 44,288,888,043,398,960.00
2000.0000 88,577,776,086,797,920.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR TIX
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 112.8951
10,000,000,000,000,000.00 225.7903
20,000,000,000,000,000.00 451.5805
50,000,000,000,000,000.00 1128.9514
92,233,720,368,547,760.00 2257.9027
92,233,720,368,547,760.00 4515.8054
92,233,720,368,547,760.00 11,289.5135
92,233,720,368,547,760.00 22,579.0270
92,233,720,368,547,760.00 45,158.0540
92,233,720,368,547,760.00 112,895.1351
92,233,720,368,547,760.00 225,790.2702
92,233,720,368,547,760.00 451,580.5405
92,233,720,368,547,760.00 1,128,951.3512
92,233,720,368,547,760.00 2,257,902.7024
92,233,720,368,547,760.00 4,515,805.4048
92,233,720,368,547,760.00 11,289,513.5121
92,233,720,368,547,760.00 22,579,027.0241
ZWR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ