Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


TJS TWD
coinmill.com
10.00 28
20.00 55
50.00 138
100.00 276
200.00 553
500.00 1382
1000.00 2764
2000.00 5528
5000.00 13,819
10,000.00 27,638
20,000.00 55,277
50,000.00 138,192
100,000.00 276,384
200,000.00 552,767
500,000.00 1,381,919
1,000,000.00 2,763,837
2,000,000.00 5,527,675
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD TJS
coinmill.com
20 7.25
50 18.10
100 36.20
200 72.35
500 180.90
1000 361.80
2000 723.65
5000 1809.10
10,000 3618.15
20,000 7236.30
50,000 18,090.80
100,000 36,181.60
200,000 72,363.15
500,000 180,907.90
1,000,000 361,815.80
2,000,000 723,631.60
5,000,000 1,809,078.95
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ