Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TJS XOF
coinmill.com
10.00 550
20.00 1099
50.00 2748
100.00 5495
200.00 10,991
500.00 27,477
1000.00 54,954
2000.00 109,907
5000.00 274,768
10,000.00 549,535
20,000.00 1,099,071
50,000.00 2,747,677
100,000.00 5,495,353
200,000.00 10,990,706
500,000.00 27,476,765
1,000,000.00 54,953,530
2,000,000.00 109,907,060
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF TJS
coinmill.com
500 9.10
1000 18.20
2000 36.40
5000 91.00
10,000 181.95
20,000 363.95
50,000 909.85
100,000 1819.70
200,000 3639.45
500,000 9098.60
1,000,000 18,197.20
2,000,000 36,394.40
5,000,000 90,985.95
10,000,000 181,971.95
20,000,000 363,943.85
50,000,000 909,859.65
100,000,000 1,819,719.30
XOF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ