Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TJS XOF
coinmill.com
10.00 521
20.00 1043
50.00 2607
100.00 5213
200.00 10,426
500.00 26,065
1000.00 52,130
2000.00 104,261
5000.00 260,651
10,000.00 521,303
20,000.00 1,042,605
50,000.00 2,606,513
100,000.00 5,213,026
200,000.00 10,426,052
500,000.00 26,065,131
1,000,000.00 52,130,262
2,000,000.00 104,260,524
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF TJS
coinmill.com
500 9.60
1000 19.20
2000 38.35
5000 95.90
10,000 191.85
20,000 383.65
50,000 959.15
100,000 1918.25
200,000 3836.55
500,000 9591.35
1,000,000 19,182.70
2,000,000 38,365.45
5,000,000 95,913.60
10,000,000 191,827.15
20,000,000 383,654.30
50,000,000 959,135.80
100,000,000 1,918,271.55
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ