Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


TMM TWD
coinmill.com
10,000 18
20,000 35
50,000 88
100,000 176
200,000 351
500,000 879
1,000,000 1757
2,000,000 3514
5,000,000 8786
10,000,000 17,571
20,000,000 35,143
50,000,000 87,857
100,000,000 175,715
200,000,000 351,430
500,000,000 878,574
1,000,000,000 1,757,148
2,000,000,000 3,514,296
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD TMM
coinmill.com
20 11,382
50 28,455
100 56,910
200 113,821
500 284,552
1000 569,104
2000 1,138,208
5000 2,845,520
10,000 5,691,040
20,000 11,382,080
50,000 28,455,200
100,000 56,910,399
200,000 113,820,799
500,000 284,551,996
1,000,000 569,103,993
2,000,000 1,138,207,985
5,000,000 2,845,519,963
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ