Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TMM XAF
coinmill.com
10,000 332
20,000 663
50,000 1658
100,000 3317
200,000 6634
500,000 16,585
1,000,000 33,170
2,000,000 66,340
5,000,000 165,849
10,000,000 331,698
20,000,000 663,397
50,000,000 1,658,492
100,000,000 3,316,985
200,000,000 6,633,969
500,000,000 16,584,923
1,000,000,000 33,169,845
2,000,000,000 66,339,691
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TMM
coinmill.com
500 15,074
1000 30,148
2000 60,296
5000 150,739
10,000 301,479
20,000 602,957
50,000 1,507,393
100,000 3,014,786
200,000 6,029,573
500,000 15,073,932
1,000,000 30,147,864
2,000,000 60,295,729
5,000,000 150,739,322
10,000,000 301,478,644
20,000,000 602,957,289
50,000,000 1,507,393,222
100,000,000 3,014,786,444
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ