Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TMM XAF
coinmill.com
10,000 332
20,000 664
50,000 1660
100,000 3320
200,000 6641
500,000 16,602
1,000,000 33,204
2,000,000 66,407
5,000,000 166,018
10,000,000 332,036
20,000,000 664,072
50,000,000 1,660,180
100,000,000 3,320,359
200,000,000 6,640,718
500,000,000 16,601,796
1,000,000,000 33,203,592
2,000,000,000 66,407,183
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TMM
coinmill.com
500 15,059
1000 30,117
2000 60,234
5000 150,586
10,000 301,172
20,000 602,344
50,000 1,505,861
100,000 3,011,722
200,000 6,023,445
500,000 15,058,612
1,000,000 30,117,224
2,000,000 60,234,448
5,000,000 150,586,119
10,000,000 301,172,238
20,000,000 602,344,475
50,000,000 1,505,861,188
100,000,000 3,011,722,377
XAF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ