Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TMM XAF
coinmill.com
10,000 329
20,000 658
50,000 1644
100,000 3288
200,000 6575
500,000 16,439
1,000,000 32,877
2,000,000 65,754
5,000,000 164,386
10,000,000 328,772
20,000,000 657,544
50,000,000 1,643,861
100,000,000 3,287,721
200,000,000 6,575,443
500,000,000 16,438,607
1,000,000,000 32,877,214
2,000,000,000 65,754,428
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TMM
coinmill.com
500 15,208
1000 30,416
2000 60,832
5000 152,081
10,000 304,162
20,000 608,324
50,000 1,520,810
100,000 3,041,620
200,000 6,083,240
500,000 15,208,101
1,000,000 30,416,202
2,000,000 60,832,405
5,000,000 152,081,012
10,000,000 304,162,024
20,000,000 608,324,048
50,000,000 1,520,810,121
100,000,000 3,041,620,241
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ