Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


TMM XPD
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.003
100,000 0.006
200,000 0.012
500,000 0.031
1,000,000 0.062
2,000,000 0.123
5,000,000 0.308
10,000,000 0.616
20,000,000 1.232
50,000,000 3.079
100,000,000 6.158
200,000,000 12.316
500,000,000 30.790
1,000,000,000 61.580
2,000,000,000 123.160
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD TMM
coinmill.com
0.001 16,239
0.002 32,478
0.005 81,195
0.010 162,391
0.020 324,782
0.050 811,955
0.100 1,623,909
0.200 3,247,818
0.500 8,119,545
1.000 16,239,090
2.000 32,478,180
5.000 81,195,450
10.000 162,390,901
20.000 324,781,801
50.000 811,954,503
100.000 1,623,909,006
200.000 3,247,818,013
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ