Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


TMM XPT
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.003
100,000 0.006
200,000 0.012
500,000 0.031
1,000,000 0.062
2,000,000 0.125
5,000,000 0.312
10,000,000 0.625
20,000,000 1.249
50,000,000 3.123
100,000,000 6.245
200,000,000 12.491
500,000,000 31.226
1,000,000,000 62.453
2,000,000,000 124.906
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT TMM
coinmill.com
0.001 16,012
0.002 32,024
0.005 80,060
0.010 160,121
0.020 320,241
0.050 800,604
0.100 1,601,207
0.200 3,202,414
0.500 8,006,035
1.000 16,012,071
2.000 32,024,141
5.000 80,060,353
10.000 160,120,706
20.000 320,241,411
50.000 800,603,528
100.000 1,601,207,057
200.000 3,202,414,113
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ