Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Manat Turkmenistan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Manat Turkmenistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


TMT USD
coinmill.com
2 0.59
5 1.48
10 2.97
20 5.93
50 14.83
100 29.65
200 59.30
500 148.25
1000 296.50
2000 593.01
5000 1482.51
10,000 2965.03
20,000 5930.05
50,000 14,825.13
100,000 29,650.27
200,000 59,300.53
500,000 148,251.34
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD TMT
coinmill.com
0.50 2
1.00 3
2.00 7
5.00 17
10.00 34
20.00 67
50.00 169
100.00 337
200.00 675
500.00 1686
1000.00 3373
2000.00 6745
5000.00 16,863
10,000.00 33,727
20,000.00 67,453
50,000.00 168,633
100,000.00 337,265
USD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ