Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Manat Turkmenistan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Manat Turkmenistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


TMT XEU
coinmill.com
2 0.52
5 1.31
10 2.62
20 5.24
50 13.09
100 26.18
200 52.35
500 130.88
1000 261.76
2000 523.52
5000 1308.80
10,000 2617.59
20,000 5235.18
50,000 13,087.96
100,000 26,175.91
200,000 52,351.82
500,000 130,879.55
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU TMT
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 8
5.00 19
10.00 38
20.00 76
50.00 191
100.00 382
200.00 764
500.00 1910
1000.00 3820
2000.00 7641
5000.00 19,102
10,000.00 38,203
20,000.00 76,406
50,000.00 191,015
100,000.00 382,031
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ