Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Manat Turkmenistan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Manat Turkmenistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TMT XOF
coinmill.com
2 333
5 833
10 1666
20 3331
50 8328
100 16,656
200 33,312
500 83,280
1000 166,560
2000 333,119
5000 832,798
10,000 1,665,597
20,000 3,331,194
50,000 8,327,985
100,000 16,655,970
200,000 33,311,940
500,000 83,279,850
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TMT
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 12
5000 30
10,000 60
20,000 120
50,000 300
100,000 600
200,000 1201
500,000 3002
1,000,000 6004
2,000,000 12,008
5,000,000 30,019
10,000,000 60,039
20,000,000 120,077
50,000,000 300,193
100,000,000 600,385
XOF tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ