Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


TND UYU
coinmill.com
2.000 24.6
5.000 61.5
10.000 123.0
20.000 246.0
50.000 615.0
100.000 1229.9
200.000 2459.9
500.000 6149.7
1000.000 12,299.4
2000.000 24,598.8
5000.000 61,496.9
10,000.000 122,993.8
20,000.000 245,987.5
50,000.000 614,968.8
100,000.000 1,229,937.5
200,000.000 2,459,875.1
500,000.000 6,149,687.7
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU TND
coinmill.com
20.0 1.625
50.0 4.065
100.0 8.130
200.0 16.260
500.0 40.650
1000.0 81.305
2000.0 162.610
5000.0 406.525
10,000.0 813.050
20,000.0 1626.100
50,000.0 4065.245
100,000.0 8130.495
200,000.0 16,260.990
500,000.0 40,652.470
1,000,000.0 81,304.940
2,000,000.0 162,609.885
5,000,000.0 406,524.710
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ