Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


TND VEF
coinmill.com
2.000 167,792
5.000 419,479
10.000 838,958
20.000 1,677,917
50.000 4,194,792
100.000 8,389,583
200.000 16,779,167
500.000 41,947,917
1000.000 83,895,833
2000.000 167,791,667
5000.000 419,479,167
10,000.000 838,958,333
20,000.000 1,677,916,667
50,000.000 4,194,791,667
100,000.000 8,389,583,333
200,000.000 16,779,166,667
500,000.000 41,947,916,667
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF TND
coinmill.com
200,000 2.385
500,000 5.960
1,000,000 11.920
2,000,000 23.840
5,000,000 59.600
10,000,000 119.195
20,000,000 238.390
50,000,000 595.975
100,000,000 1191.955
200,000,000 2383.910
500,000,000 5959.770
1,000,000,000 11,919.545
2,000,000,000 23,839.085
5,000,000,000 59,597.715
10,000,000,000 119,195.430
20,000,000,000 238,390.860
50,000,000,000 595,977.155
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ