Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XAF
coinmill.com
2.000 371
5.000 928
10.000 1857
20.000 3714
50.000 9284
100.000 18,568
200.000 37,135
500.000 92,839
1000.000 185,677
2000.000 371,355
5000.000 928,386
10,000.000 1,856,773
20,000.000 3,713,546
50,000.000 9,283,864
100,000.000 18,567,729
200,000.000 37,135,458
500,000.000 92,838,645
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TND
coinmill.com
500 2.695
1000 5.385
2000 10.770
5000 26.930
10,000 53.855
20,000 107.715
50,000 269.285
100,000 538.570
200,000 1077.140
500,000 2692.845
1,000,000 5385.690
2,000,000 10,771.375
5,000,000 26,928.440
10,000,000 53,856.885
20,000,000 107,713.765
50,000,000 269,284.415
100,000,000 538,568.825
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ