Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XAF
coinmill.com
2.000 371
5.000 928
10.000 1856
20.000 3711
50.000 9279
100.000 18,557
200.000 37,114
500.000 92,785
1000.000 185,570
2000.000 371,141
5000.000 927,852
10,000.000 1,855,703
20,000.000 3,711,407
50,000.000 9,278,517
100,000.000 18,557,034
200,000.000 37,114,067
500,000.000 92,785,168
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TND
coinmill.com
500 2.695
1000 5.390
2000 10.780
5000 26.945
10,000 53.890
20,000 107.775
50,000 269.440
100,000 538.880
200,000 1077.760
500,000 2694.395
1,000,000 5388.790
2,000,000 10,777.585
5,000,000 26,943.960
10,000,000 53,887.925
20,000,000 107,775.845
50,000,000 269,439.615
100,000,000 538,879.230
XAF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ