Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XAF
coinmill.com
2.000 370
5.000 925
10.000 1850
20.000 3701
50.000 9252
100.000 18,504
200.000 37,007
500.000 92,519
1000.000 185,037
2000.000 370,075
5000.000 925,187
10,000.000 1,850,374
20,000.000 3,700,748
50,000.000 9,251,871
100,000.000 18,503,741
200,000.000 37,007,482
500,000.000 92,518,705
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TND
coinmill.com
500 2.700
1000 5.405
2000 10.810
5000 27.020
10,000 54.045
20,000 108.085
50,000 270.215
100,000 540.430
200,000 1080.865
500,000 2702.155
1,000,000 5404.315
2,000,000 10,808.625
5,000,000 27,021.565
10,000,000 54,043.125
20,000,000 108,086.250
50,000,000 270,215.630
100,000,000 540,431.255
XAF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ