Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


TND XAU
coinmill.com
2.000 0.000
5.000 0.001
10.000 0.002
20.000 0.003
50.000 0.008
100.000 0.016
200.000 0.032
500.000 0.080
1000.000 0.160
2000.000 0.321
5000.000 0.802
10,000.000 1.603
20,000.000 3.207
50,000.000 8.017
100,000.000 16.034
200,000.000 32.068
500,000.000 80.171
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU TND
coinmill.com
0.001 3.120
0.001 6.235
0.002 12.475
0.005 31.185
0.010 62.365
0.020 124.735
0.050 311.835
0.100 623.665
0.200 1247.330
0.500 3118.325
1.000 6236.655
2.000 12,473.305
5.000 31,183.265
10.000 62,366.525
20.000 124,733.050
50.000 311,832.630
100.000 623,665.260
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ