Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XOF
coinmill.com
2.000 371
5.000 929
10.000 1857
20.000 3714
50.000 9285
100.000 18,570
200.000 37,140
500.000 92,850
1000.000 185,700
2000.000 371,400
5000.000 928,501
10,000.000 1,857,001
20,000.000 3,714,002
50,000.000 9,285,006
100,000.000 18,570,012
200,000.000 37,140,024
500,000.000 92,850,061
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TND
coinmill.com
500 2.695
1000 5.385
2000 10.770
5000 26.925
10,000 53.850
20,000 107.700
50,000 269.250
100,000 538.505
200,000 1077.005
500,000 2692.515
1,000,000 5385.025
2,000,000 10,770.050
5,000,000 26,925.130
10,000,000 53,850.260
20,000,000 107,700.520
50,000,000 269,251.305
100,000,000 538,502.605
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ