Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XOF
coinmill.com
2.000 369
5.000 922
10.000 1843
20.000 3686
50.000 9216
100.000 18,432
200.000 36,865
500.000 92,162
1000.000 184,323
2000.000 368,646
5000.000 921,616
10,000.000 1,843,231
20,000.000 3,686,463
50,000.000 9,216,157
100,000.000 18,432,315
200,000.000 36,864,630
500,000.000 92,161,575
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TND
coinmill.com
500 2.715
1000 5.425
2000 10.850
5000 27.125
10,000 54.255
20,000 108.505
50,000 271.265
100,000 542.525
200,000 1085.050
500,000 2712.625
1,000,000 5425.255
2,000,000 10,850.510
5,000,000 27,126.275
10,000,000 54,252.545
20,000,000 108,505.090
50,000,000 271,262.725
100,000,000 542,525.455
XOF tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ