Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XOF
coinmill.com
2.000 373
5.000 932
10.000 1864
20.000 3727
50.000 9319
100.000 18,637
200.000 37,275
500.000 93,187
1000.000 186,373
2000.000 372,747
5000.000 931,867
10,000.000 1,863,733
20,000.000 3,727,467
50,000.000 9,318,667
100,000.000 18,637,335
200,000.000 37,274,670
500,000.000 93,186,674
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TND
coinmill.com
500 2.685
1000 5.365
2000 10.730
5000 26.830
10,000 53.655
20,000 107.310
50,000 268.280
100,000 536.555
200,000 1073.115
500,000 2682.785
1,000,000 5365.575
2,000,000 10,731.150
5,000,000 26,827.870
10,000,000 53,655.740
20,000,000 107,311.480
50,000,000 268,278.700
100,000,000 536,557.405
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ