Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XOF
coinmill.com
2.000 372
5.000 930
10.000 1860
20.000 3721
50.000 9302
100.000 18,604
200.000 37,208
500.000 93,019
1000.000 186,038
2000.000 372,075
5000.000 930,188
10,000.000 1,860,376
20,000.000 3,720,751
50,000.000 9,301,878
100,000.000 18,603,756
200,000.000 37,207,512
500,000.000 93,018,779
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TND
coinmill.com
500 2.690
1000 5.375
2000 10.750
5000 26.875
10,000 53.755
20,000 107.505
50,000 268.765
100,000 537.525
200,000 1075.050
500,000 2687.630
1,000,000 5375.260
2,000,000 10,750.515
5,000,000 26,876.295
10,000,000 53,752.585
20,000,000 107,505.175
50,000,000 268,762.935
100,000,000 537,525.865
XOF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ