Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XOF
coinmill.com
2.000 390
5.000 974
10.000 1949
20.000 3897
50.000 9743
100.000 19,486
200.000 38,971
500.000 97,428
1000.000 194,856
2000.000 389,713
5000.000 974,282
10,000.000 1,948,564
20,000.000 3,897,128
50,000.000 9,742,821
100,000.000 19,485,641
200,000.000 38,971,282
500,000.000 97,428,205
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TND
coinmill.com
500 2.565
1000 5.130
2000 10.265
5000 25.660
10,000 51.320
20,000 102.640
50,000 256.600
100,000 513.200
200,000 1026.395
500,000 2565.990
1,000,000 5131.985
2,000,000 10,263.970
5,000,000 25,659.920
10,000,000 51,319.840
20,000,000 102,639.680
50,000,000 256,599.205
100,000,000 513,198.410
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ