Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


TND XPD
coinmill.com
2.000 0.001
5.000 0.002
10.000 0.003
20.000 0.007
50.000 0.017
100.000 0.035
200.000 0.069
500.000 0.173
1000.000 0.345
2000.000 0.691
5000.000 1.727
10,000.000 3.454
20,000.000 6.908
50,000.000 17.269
100,000.000 34.538
200,000.000 69.076
500,000.000 172.689
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD TND
coinmill.com
0.001 2.895
0.002 5.790
0.005 14.475
0.010 28.955
0.020 57.905
0.050 144.770
0.100 289.535
0.200 579.075
0.500 1447.685
1.000 2895.375
2.000 5790.745
5.000 14,476.865
10.000 28,953.730
20.000 57,907.460
50.000 144,768.645
100.000 289,537.290
200.000 579,074.580
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ