Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XPF
coinmill.com
2.000 68
5.000 169
10.000 338
20.000 675
50.000 1688
100.000 3376
200.000 6752
500.000 16,880
1000.000 33,759
2000.000 67,518
5000.000 168,795
10,000.000 337,591
20,000.000 675,181
50,000.000 1,687,953
100,000.000 3,375,906
200,000.000 6,751,812
500,000.000 16,879,530
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TND
coinmill.com
100 2.960
200 5.925
500 14.810
1000 29.620
2000 59.245
5000 148.110
10,000 296.215
20,000 592.435
50,000 1481.085
100,000 2962.170
200,000 5924.335
500,000 14,810.840
1,000,000 29,621.680
2,000,000 59,243.355
5,000,000 148,108.395
10,000,000 296,216.785
20,000,000 592,433.575
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ