Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XPF
coinmill.com
2.000 67
5.000 169
10.000 337
20.000 674
50.000 1686
100.000 3372
200.000 6744
500.000 16,861
1000.000 33,722
2000.000 67,445
5000.000 168,612
10,000.000 337,225
20,000.000 674,450
50,000.000 1,686,125
100,000.000 3,372,250
200,000.000 6,744,499
500,000.000 16,861,248
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TND
coinmill.com
100 2.965
200 5.930
500 14.825
1000 29.655
2000 59.310
5000 148.270
10,000 296.540
20,000 593.075
50,000 1482.690
100,000 2965.380
200,000 5930.760
500,000 14,826.900
1,000,000 29,653.795
2,000,000 59,307.590
5,000,000 148,268.975
10,000,000 296,537.950
20,000,000 593,075.905
XPF tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ