Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XPF
coinmill.com
2.000 67
5.000 169
10.000 337
20.000 675
50.000 1687
100.000 3374
200.000 6748
500.000 16,871
1000.000 33,742
2000.000 67,484
5000.000 168,709
10,000.000 337,418
20,000.000 674,835
50,000.000 1,687,088
100,000.000 3,374,176
200,000.000 6,748,351
500,000.000 16,870,879
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TND
coinmill.com
100 2.965
200 5.925
500 14.820
1000 29.635
2000 59.275
5000 148.185
10,000 296.370
20,000 592.735
50,000 1481.845
100,000 2963.685
200,000 5927.375
500,000 14,818.435
1,000,000 29,636.870
2,000,000 59,273.735
5,000,000 148,184.340
10,000,000 296,368.680
20,000,000 592,737.355
XPF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ