Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XPF
coinmill.com
2.000 71
5.000 178
10.000 356
20.000 711
50.000 1778
100.000 3556
200.000 7111
500.000 17,778
1000.000 35,556
2000.000 71,111
5000.000 177,778
10,000.000 355,556
20,000.000 711,111
50,000.000 1,777,778
100,000.000 3,555,557
200,000.000 7,111,114
500,000.000 17,777,784
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TND
coinmill.com
100 2.810
200 5.625
500 14.060
1000 28.125
2000 56.250
5000 140.625
10,000 281.250
20,000 562.500
50,000 1406.250
100,000 2812.500
200,000 5625.000
500,000 14,062.495
1,000,000 28,124.990
2,000,000 56,249.980
5,000,000 140,624.950
10,000,000 281,249.895
20,000,000 562,499.795
XPF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ