Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


TND XPT
coinmill.com
2.000 0.001
5.000 0.002
10.000 0.004
20.000 0.007
50.000 0.018
100.000 0.035
200.000 0.070
500.000 0.175
1000.000 0.350
2000.000 0.701
5000.000 1.751
10,000.000 3.503
20,000.000 7.006
50,000.000 17.514
100,000.000 35.028
200,000.000 70.055
500,000.000 175.138
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT TND
coinmill.com
0.001 2.855
0.002 5.710
0.005 14.275
0.010 28.550
0.020 57.100
0.050 142.745
0.100 285.490
0.200 570.980
0.500 1427.450
1.000 2854.895
2.000 5709.790
5.000 14,274.480
10.000 28,548.960
20.000 57,097.920
50.000 142,744.805
100.000 285,489.610
200.000 570,979.225
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ