Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


TND YUM
coinmill.com
2.000 1.0
5.000 3.0
10.000 6.0
20.000 11.5
50.000 29.5
100.000 58.5
200.000 117.5
500.000 293.5
1000.000 586.5
2000.000 1173.5
5000.000 2933.5
10,000.000 5867.5
20,000.000 11,735.0
50,000.000 29,337.0
100,000.000 58,674.0
200,000.000 117,348.0
500,000.000 293,370.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM TND
coinmill.com
1.0 1.705
2.0 3.410
5.0 8.520
10.0 17.045
20.0 34.085
50.0 85.215
100.0 170.435
200.0 340.865
500.0 852.165
1000.0 1704.330
2000.0 3408.660
5000.0 8521.645
10,000.0 17,043.290
20,000.0 34,086.580
50,000.0 85,216.455
100,000.0 170,432.910
200,000.0 340,865.820
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ