Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Tunisia Dinar (TND) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


TND ZWR
coinmill.com
2.000 6,369,735,714,756,475.00
5.000 15,924,339,286,891,188.00
10.000 31,848,678,573,782,376.00
20.000 63,697,357,147,564,752.00
50.000 92,233,720,368,547,760.00
100.000 92,233,720,368,547,760.00
200.000 92,233,720,368,547,760.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZWR TND
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1.570
10,000,000,000,000,000.00 3.140
20,000,000,000,000,000.00 6.280
50,000,000,000,000,000.00 15.700
92,233,720,368,547,760.00 31.400
92,233,720,368,547,760.00 62.795
92,233,720,368,547,760.00 156.990
92,233,720,368,547,760.00 313.985
92,233,720,368,547,760.00 627.970
92,233,720,368,547,760.00 1569.925
92,233,720,368,547,760.00 3139.850
92,233,720,368,547,760.00 6279.695
92,233,720,368,547,760.00 15,699.240
92,233,720,368,547,760.00 31,398.475
92,233,720,368,547,760.00 62,796.955
92,233,720,368,547,760.00 156,992.385
92,233,720,368,547,760.00 313,984.770
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ