Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pa'Anga Tonga và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pa'Anga Tonga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Tonga Pa'Anga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


TOP UZS
coinmill.com
2.00 9506.03
5.00 23,765.08
10.00 47,530.16
20.00 95,060.32
50.00 237,650.81
100.00 475,301.62
200.00 950,603.23
500.00 2,376,508.08
1000.00 4,753,016.16
2000.00 9,506,032.32
5000.00 23,765,080.81
10,000.00 47,530,161.62
20,000.00 95,060,323.24
50,000.00 237,650,808.10
100,000.00 475,301,616.21
200,000.00 950,603,232.42
500,000.00 2,376,508,081.04
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UZS TOP
coinmill.com
10,000.00 2.10
20,000.00 4.21
50,000.00 10.52
100,000.00 21.04
200,000.00 42.08
500,000.00 105.20
1,000,000.00 210.39
2,000,000.00 420.79
5,000,000.00 1051.96
10,000,000.00 2103.93
20,000,000.00 4207.85
50,000,000.00 10,519.64
100,000,000.00 21,039.27
200,000,000.00 42,078.54
500,000,000.00 105,196.36
1,000,000,000.00 210,392.72
2,000,000,000.00 420,785.44
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ