Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pa'Anga Tonga và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pa'Anga Tonga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tonga Pa'Anga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TOP XOF
coinmill.com
2.00 479
5.00 1198
10.00 2396
20.00 4793
50.00 11,982
100.00 23,964
200.00 47,928
500.00 119,820
1000.00 239,640
2000.00 479,280
5000.00 1,198,200
10,000.00 2,396,401
20,000.00 4,792,802
50,000.00 11,982,004
100,000.00 23,964,008
200,000.00 47,928,016
500,000.00 119,820,040
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF TOP
coinmill.com
500 2.09
1000 4.17
2000 8.35
5000 20.86
10,000 41.73
20,000 83.46
50,000 208.65
100,000 417.29
200,000 834.58
500,000 2086.46
1,000,000 4172.92
2,000,000 8345.85
5,000,000 20,864.62
10,000,000 41,729.25
20,000,000 83,458.49
50,000,000 208,646.23
100,000,000 417,292.46
XOF tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ