Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pa'Anga Tonga và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pa'Anga Tonga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tonga Pa'Anga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


TOP YER
coinmill.com
2.00 207.975
5.00 519.940
10.00 1039.875
20.00 2079.750
50.00 5199.375
100.00 10,398.750
200.00 20,797.505
500.00 51,993.760
1000.00 103,987.515
2000.00 207,975.030
5000.00 519,937.580
10,000.00 1,039,875.160
20,000.00 2,079,750.325
50,000.00 5,199,375.810
100,000.00 10,398,751.620
200,000.00 20,797,503.235
500,000.00 51,993,758.095
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER TOP
coinmill.com
200.000 1.92
500.000 4.81
1000.000 9.62
2000.000 19.23
5000.000 48.08
10,000.000 96.17
20,000.000 192.33
50,000.000 480.83
100,000.000 961.65
200,000.000 1923.31
500,000.000 4808.27
1,000,000.000 9616.54
2,000,000.000 19,233.08
5,000,000.000 48,082.69
10,000,000.000 96,165.39
20,000,000.000 192,330.78
50,000,000.000 480,826.95
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ