Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pa'Anga Tonga và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pa'Anga Tonga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Tonga Pa'Anga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


TOP ZRN
coinmill.com
2.00 1,917,940
5.00 4,794,860
10.00 9,589,710
20.00 19,179,420
50.00 47,948,560
100.00 95,897,120
200.00 191,794,240
500.00 479,485,610
1000.00 958,971,220
2000.00 1,917,942,440
5000.00 4,794,856,090
10,000.00 9,589,712,190
20,000.00 19,179,424,370
50,000.00 47,948,560,930
100,000.00 95,897,121,860
200,000.00 191,794,243,720
500,000.00 479,485,609,310
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRN TOP
coinmill.com
2,000,000 2.09
5,000,000 5.21
10,000,000 10.43
20,000,000 20.86
50,000,000 52.14
100,000,000 104.28
200,000,000 208.56
500,000,000 521.39
1,000,000,000 1042.78
2,000,000,000 2085.57
5,000,000,000 5213.92
10,000,000,000 10,427.84
20,000,000,000 20,855.68
50,000,000,000 52,139.21
100,000,000,000 104,278.42
200,000,000,000 208,556.83
500,000,000,000 521,392.08
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ