Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Terracoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Terracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Terracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Terracoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRC XOF
coinmill.com
10.000 388
20.000 776
50.000 1940
100.000 3880
200.000 7760
500.000 19,401
1000.000 38,801
2000.000 77,603
5000.000 194,007
10,000.000 388,013
20,000.000 776,027
50,000.000 1,940,067
100,000.000 3,880,135
200,000.000 7,760,270
500,000.000 19,400,674
1,000,000.000 38,801,348
2,000,000.000 77,602,696
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF TRC
coinmill.com
500 12.886
1000 25.772
2000 51.545
5000 128.862
10,000 257.723
20,000 515.446
50,000 1288.615
100,000 2577.230
200,000 5154.460
500,000 12,886.150
1,000,000 25,772.301
2,000,000 51,544.601
5,000,000 128,861.503
10,000,000 257,723.006
20,000,000 515,446.013
50,000,000 1,288,615.031
100,000,000 2,577,230.063
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ