Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Terracoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Terracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Terracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Terracoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRC XOF
coinmill.com
10.000 387
20.000 774
50.000 1935
100.000 3869
200.000 7738
500.000 19,345
1000.000 38,690
2000.000 77,381
5000.000 193,452
10,000.000 386,903
20,000.000 773,807
50,000.000 1,934,516
100,000.000 3,869,033
200,000.000 7,738,066
500,000.000 19,345,165
1,000,000.000 38,690,329
2,000,000.000 77,380,658
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF TRC
coinmill.com
500 12.923
1000 25.846
2000 51.693
5000 129.231
10,000 258.463
20,000 516.925
50,000 1292.313
100,000 2584.625
200,000 5169.250
500,000 12,923.126
1,000,000 25,846.252
2,000,000 51,692.504
5,000,000 129,231.261
10,000,000 258,462.521
20,000,000 516,925.043
50,000,000 1,292,312.607
100,000,000 2,584,625.214
XOF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ