Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Terracoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Terracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Terracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Terracoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRC XOF
coinmill.com
10.000 410
20.000 820
50.000 2051
100.000 4102
200.000 8204
500.000 20,511
1000.000 41,022
2000.000 82,044
5000.000 205,110
10,000.000 410,220
20,000.000 820,440
50,000.000 2,051,100
100,000.000 4,102,200
200,000.000 8,204,401
500,000.000 20,511,002
1,000,000.000 41,022,003
2,000,000.000 82,044,006
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF TRC
coinmill.com
500 12.189
1000 24.377
2000 48.754
5000 121.886
10,000 243.772
20,000 487.543
50,000 1218.858
100,000 2437.716
200,000 4875.432
500,000 12,188.581
1,000,000 24,377.162
2,000,000 48,754.323
5,000,000 121,885.808
10,000,000 243,771.616
20,000,000 487,543.233
50,000,000 1,218,858.081
100,000,000 2,437,716.163
XOF tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ