Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Terracoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Terracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Terracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Terracoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRC XOF
coinmill.com
10.000 406
20.000 811
50.000 2028
100.000 4057
200.000 8113
500.000 20,284
1000.000 40,567
2000.000 81,135
5000.000 202,837
10,000.000 405,674
20,000.000 811,349
50,000.000 2,028,372
100,000.000 4,056,745
200,000.000 8,113,490
500,000.000 20,283,725
1,000,000.000 40,567,449
2,000,000.000 81,134,898
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF TRC
coinmill.com
500 12.325
1000 24.650
2000 49.301
5000 123.252
10,000 246.503
20,000 493.006
50,000 1232.515
100,000 2465.031
200,000 4930.061
500,000 12,325.153
1,000,000 24,650.305
2,000,000 49,300.610
5,000,000 123,251.526
10,000,000 246,503.051
20,000,000 493,006.102
50,000,000 1,232,515.256
100,000,000 2,465,030.511
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ