Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Terracoin (TRC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Terracoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Terracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Terracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Terracoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


TRC ZWR
coinmill.com
10.000 6,821,748,359,020,606.00
20.000 13,643,496,718,041,212.00
50.000 34,108,741,795,103,032.00
100.000 68,217,483,590,206,064.00
200.000 92,233,720,368,547,760.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR TRC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 7.329
10,000,000,000,000,000.00 14.659
20,000,000,000,000,000.00 29.318
50,000,000,000,000,000.00 73.295
92,233,720,368,547,760.00 146.590
92,233,720,368,547,760.00 293.180
92,233,720,368,547,760.00 732.950
92,233,720,368,547,760.00 1465.900
92,233,720,368,547,760.00 2931.800
92,233,720,368,547,760.00 7329.499
92,233,720,368,547,760.00 14,658.999
92,233,720,368,547,760.00 29,317.997
92,233,720,368,547,760.00 73,294.993
92,233,720,368,547,760.00 146,589.987
92,233,720,368,547,760.00 293,179.973
92,233,720,368,547,760.00 732,949.933
92,233,720,368,547,760.00 1,465,899.865
ZWR tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ