Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TRL XAF
coinmill.com
20,000,000 534
50,000,000 1336
100,000,000 2671
200,000,000 5343
500,000,000 13,357
1,000,000,000 26,715
2,000,000,000 53,429
5,000,000,000 133,573
10,000,000,000 267,146
20,000,000,000 534,293
50,000,000,000 1,335,732
100,000,000,000 2,671,464
200,000,000,000 5,342,929
500,000,000,000 13,357,322
1,000,000,000,000 26,714,644
2,000,000,000,000 53,429,289
5,000,000,000,000 133,573,222
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TRL
coinmill.com
500 18,715,000
1000 37,435,000
2000 74,865,000
5000 187,165,000
10,000 374,325,000
20,000 748,655,000
50,000 1,871,635,000
100,000 3,743,265,000
200,000 7,486,530,000
500,000 18,716,325,000
1,000,000 37,432,650,000
2,000,000 74,865,305,000
5,000,000 187,163,260,000
10,000,000 374,326,525,000
20,000,000 748,653,050,000
50,000,000 1,871,632,625,000
100,000,000 3,743,265,250,000
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ