Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRL XOF
coinmill.com
20,000,000 564
50,000,000 1409
100,000,000 2818
200,000,000 5636
500,000,000 14,091
1,000,000,000 28,182
2,000,000,000 56,364
5,000,000,000 140,911
10,000,000,000 281,821
20,000,000,000 563,642
50,000,000,000 1,409,106
100,000,000,000 2,818,211
200,000,000,000 5,636,422
500,000,000,000 14,091,055
1,000,000,000,000 28,182,111
2,000,000,000,000 56,364,222
5,000,000,000,000 140,910,555
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TRL
coinmill.com
500 17,740,000
1000 35,485,000
2000 70,965,000
5000 177,420,000
10,000 354,835,000
20,000 709,670,000
50,000 1,774,175,000
100,000 3,548,350,000
200,000 7,096,700,000
500,000 17,741,750,000
1,000,000 35,483,500,000
2,000,000 70,967,005,000
5,000,000 177,417,510,000
10,000,000 354,835,025,000
20,000,000 709,670,045,000
50,000,000 1,774,175,120,000
100,000,000 3,548,350,235,000
XOF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ