Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi TRON và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của TRON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc TRONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The TRON là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRX XOF
coinmill.com
5.00 326
10.00 653
20.00 1305
50.00 3263
100.00 6526
200.00 13,051
500.00 32,628
1000.00 65,256
2000.00 130,512
5000.00 326,281
10,000.00 652,562
20,000.00 1,305,124
50,000.00 3,262,809
100,000.00 6,525,619
200,000.00 13,051,238
500,000.00 32,628,094
1,000,000.00 65,256,188
TRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF TRX
coinmill.com
500 7.66
1000 15.32
2000 30.65
5000 76.62
10,000 153.24
20,000 306.48
50,000 766.21
100,000 1532.42
200,000 3064.84
500,000 7662.11
1,000,000 15,324.22
2,000,000 30,648.43
5,000,000 76,621.09
10,000,000 153,242.17
20,000,000 306,484.34
50,000,000 766,210.86
100,000,000 1,532,421.71
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ