Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi TRON và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của TRON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc TRONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The TRON là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRX XOF
coinmill.com
5.00 343
10.00 685
20.00 1370
50.00 3425
100.00 6851
200.00 13,701
500.00 34,253
1000.00 68,506
2000.00 137,012
5000.00 342,530
10,000.00 685,060
20,000.00 1,370,120
50,000.00 3,425,301
100,000.00 6,850,601
200,000.00 13,701,202
500,000.00 34,253,006
1,000,000.00 68,506,012
TRX tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XOF TRX
coinmill.com
500 7.30
1000 14.60
2000 29.19
5000 72.99
10,000 145.97
20,000 291.95
50,000 729.86
100,000 1459.73
200,000 2919.45
500,000 7298.63
1,000,000 14,597.26
2,000,000 29,194.52
5,000,000 72,986.30
10,000,000 145,972.59
20,000,000 291,945.18
50,000,000 729,862.95
100,000,000 1,459,725.91
XOF tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ