Chào mừng! Login
| |||
|
Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.
Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|