Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


TRY TWD
coinmill.com
20.00 29
50.00 71
100.00 143
200.00 286
500.00 714
1000.00 1428
2000.00 2856
5000.00 7139
10,000.00 14,278
20,000.00 28,556
50,000.00 71,389
100,000.00 142,778
200,000.00 285,557
500,000.00 713,892
1,000,000.00 1,427,785
2,000,000.00 2,855,570
5,000,000.00 7,138,924
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD TRY
coinmill.com
20 14.01
50 35.02
100 70.04
200 140.08
500 350.19
1000 700.39
2000 1400.77
5000 3501.93
10,000 7003.86
20,000 14,007.71
50,000 35,019.28
100,000 70,038.57
200,000 140,077.13
500,000 350,192.83
1,000,000 700,385.66
2,000,000 1,400,771.32
5,000,000 3,501,928.30
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ