Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


TRY VEB
coinmill.com
20.00 243,090,278
50.00 607,725,694
100.00 1,215,451,389
200.00 2,430,902,778
500.00 6,077,256,944
1000.00 12,154,513,889
2000.00 24,309,027,778
5000.00 60,772,569,444
10,000.00 121,545,138,889
20,000.00 243,090,277,778
50,000.00 607,725,694,444
100,000.00 1,215,451,388,889
200,000.00 2,430,902,777,778
500,000.00 6,077,256,944,444
1,000,000.00 12,154,513,888,889
2,000,000.00 24,309,027,777,778
5,000,000.00 60,772,569,444,444
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB TRY
coinmill.com
200,000,000 16.45
500,000,000 41.14
1,000,000,000 82.27
2,000,000,000 164.55
5,000,000,000 411.37
10,000,000,000 822.74
20,000,000,000 1645.48
50,000,000,000 4113.70
100,000,000,000 8227.40
200,000,000,000 16,454.79
500,000,000,000 41,136.98
1,000,000,000,000 82,273.96
2,000,000,000,000 164,547.92
5,000,000,000,000 411,369.80
10,000,000,000,000 822,739.61
20,000,000,000,000 1,645,479.22
50,000,000,000,000 4,113,698.04
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ