Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The VeChain là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


TRY VEN
coinmill.com
20.00 0.5995
50.00 1.4988
100.00 2.9975
200.00 5.9950
500.00 14.9876
1000.00 29.9752
2000.00 59.9504
5000.00 149.8761
10,000.00 299.7521
20,000.00 599.5042
50,000.00 1498.7606
100,000.00 2997.5212
200,000.00 5995.0423
500,000.00 14,987.6058
1,000,000.00 29,975.2117
2,000,000.00 59,950.4233
5,000,000.00 149,876.0583
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN TRY
coinmill.com
0.5000 16.68
1.0000 33.36
2.0000 66.72
5.0000 166.80
10.0000 333.61
20.0000 667.22
50.0000 1668.04
100.0000 3336.09
200.0000 6672.18
500.0000 16,680.45
1000.0000 33,360.90
2000.0000 66,721.80
5000.0000 166,804.49
10,000.0000 333,608.99
20,000.0000 667,217.97
50,000.0000 1,668,044.94
100,000.0000 3,336,089.87
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ