Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


TRY VRC
coinmill.com
20.00 39.641
50.00 99.102
100.00 198.204
200.00 396.407
500.00 991.018
1000.00 1982.035
2000.00 3964.070
5000.00 9910.176
10,000.00 19,820.351
20,000.00 39,640.703
50,000.00 99,101.756
100,000.00 198,203.513
200,000.00 396,407.025
500,000.00 991,017.563
1,000,000.00 1,982,035.127
2,000,000.00 3,964,070.253
5,000,000.00 9,910,175.633
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VRC TRY
coinmill.com
50.000 25.23
100.000 50.45
200.000 100.91
500.000 252.27
1000.000 504.53
2000.000 1009.06
5000.000 2522.66
10,000.000 5045.32
20,000.000 10,090.64
50,000.000 25,226.60
100,000.000 50,453.19
200,000.000 100,906.39
500,000.000 252,265.96
1,000,000.000 504,531.93
2,000,000.000 1,009,063.85
5,000,000.000 2,522,659.63
10,000,000.000 5,045,319.26
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ