Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


TRY XAG
coinmill.com
20.00 0.041
50.00 0.101
100.00 0.203
200.00 0.405
500.00 1.013
1000.00 2.026
2000.00 4.052
5000.00 10.129
10,000.00 20.259
20,000.00 40.517
50,000.00 101.293
100,000.00 202.587
200,000.00 405.174
500,000.00 1012.935
1,000,000.00 2025.870
2,000,000.00 4051.739
5,000,000.00 10,129.348
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG TRY
coinmill.com
0.050 24.68
0.100 49.36
0.200 98.72
0.500 246.81
1.000 493.62
2.000 987.23
5.000 2468.08
10.000 4936.15
20.000 9872.30
50.000 24,680.76
100.000 49,361.52
200.000 98,723.04
500.000 246,807.60
1000.000 493,615.20
2000.000 987,230.40
5000.000 2,468,075.99
10,000.000 4,936,151.98
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ